unitary taxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unitary taxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitary taxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitary taxation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unitary taxation
* kinh tế
chế độ thuế đơn nhất, thống nhất
chế độ thuế hợp nhất
đánh thuế toàn bộ
Từ liên quan
- unitary
- unitary tax
- unitary rate
- unitary basic
- unitary basis
- unitary group
- unitary space
- unitary matrix
- unitary sampling
- unitary taxation
- unitary income tax
- unitary matrix unit
- unitary construction
- unitary field theory
- unitary step function
- unitary transformation
- unitary air conditioner
- unitary refrigeration equipment