one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
one
/wʌn/
* tính từ
một
room one: phòng một
volume one: tập một
the Vietnamese nation is one and undivided: dân tộc Việt Nam là một và thống nhất
he will be one in a month: một tháng nữa thì nó sẽ lên một
như thế không thay đổi
to remain for ever one: mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi
all one
(xem) all
to be made one
kết hôn, lấy nhau
* danh từ
một
to come by ones and twos: đến từng một hay hai người một
goods that are sold in ones: hàng hoá bán từng cái một
never a one: không một ai
một giờ
he will come at one: một giờ anh ấy sẽ đến
cú đấm
to give someone one on the nose: đấm ai một cú vào mũi
the all and the one
tính tống thể và tính thống nhất
at one
đã làm lành (với ai)
đồng ý (với ai)
in the year one
(xem) year
it's ten to one that he won't come
chắc chắn là anh ta sẽ không đến
one by one
lần lượt từng người một, từng cái một
one after another
(xem) another
* danh từ
một người nào đó, một (người, vật...)
many a one: nhiều người
the dear ones: người thân thuộc
the Holy One: Chúa, Thượng đế
the Evil One: quỷ, quỷ sứ
người ta, ai
it offends one in to be told one is not wanted: bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
one
một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one
the smallest whole number or a numeral representing this number
he has the one but will need a two and three to go with it
they had lunch at one
Synonyms: 1, I, ace, single, unity
a single person or thing
he is the best one
this is the one I ordered
used of a single unit or thing; not two or more
`ane' is Scottish
having the indivisible character of a unit
a unitary action
spoke with one voice
Synonyms: unitary
of the same kind or quality
two animals of one species
used informally as an intensifier
that is one fine dog
indefinite in time or position
he will come one day
one place or another
being a single entity made by combining separate components
three chemicals combining into one solution
Similar:
matchless: eminent beyond or above comparison
matchless beauty
the team's nonpareil center fielder
she's one girl in a million
the one and only Muhammad Ali
a peerless scholar
infamy unmatched in the Western world
wrote with unmatchable clarity
unrivaled mastery of her art
Synonyms: nonpareil, one and only, peerless, unmatched, unmatchable, unrivaled, unrivalled
- one
- oner
- one c
- one p
- onega
- one-up
- oneida
- one-man
- one-off
- one-two
- one-way
- onefold
- oneiric
- oneness
- onerous
- oneself
- onetime
- one iron
- one shot
- one time
- one-eyed
- one-gene
- one-half
- one-pair
- one-seed
- one-shot
- one-spot
- one-star
- one-step
- one-time
- one-year
- oneirism
- one - one
- one-armed
- one-eared
- one-fifth
- one-horse
- one-liner
- one-ninth
- one-party
- one-piece
- one-sided
- one-sixth
- one-tenth
- one-third
- one-track
- one-woman
- onerously
- one by one
- one-aloner