1 là gì?

1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 1.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 1

    Similar:

    one: the smallest whole number or a numeral representing this number

    he has the one but will need a two and three to go with it

    they had lunch at one

    Synonyms: I, ace, single, unity

    one: used of a single unit or thing; not two or more

    `ane' is Scottish

    Synonyms: i, ane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).