170 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
170 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 170 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 170.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
170
Similar:
one hundred seventy: being ten more than one hundred sixty
Synonyms: clxx
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).