180 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
180 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 180 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 180.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
180
Similar:
one hundred eighty: being ten more than one hundred seventy
Synonyms: clxxx
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).