19 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

19 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 19 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 19.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 19

    Similar:

    nineteen: the cardinal number that is the sum of eighteen and one

    Synonyms: XIX

    nineteen: being one more than eighteen

    Synonyms: xix

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).