190 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
190 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 190 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 190.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
190
Similar:
one hundred ninety: being ten more than one hundred eighty
Synonyms: xcl
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).