one hundred ninety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one hundred ninety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one hundred ninety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one hundred ninety.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- one
- oner
- one c
- one p
- onega
- one-up
- oneida
- one-man
- one-off
- one-two
- one-way
- onefold
- oneiric
- oneness
- onerous
- oneself
- onetime
- one iron
- one shot
- one time
- one-eyed
- one-gene
- one-half
- one-pair
- one-seed
- one-shot
- one-spot
- one-star
- one-step
- one-time
- one-year
- oneirism
- one - one
- one-armed
- one-eared
- one-fifth
- one-horse
- one-liner
- one-ninth
- one-party
- one-piece
- one-sided
- one-sixth
- one-tenth
- one-third
- one-track
- one-woman
- onerously
- one by one
- one-aloner