one-half nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one-half nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-half giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-half.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one-half

    one of two equal parts of a divisible whole

    half a loaf

    half an hour

    a century and one half

    Synonyms: half

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).