one-woman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-woman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one-woman
Similar:
one-man: designed for or restricted to a single person
a one-man show
a one-person tent
Sarah Silverman's hilarious one-woman show
Synonyms: one-person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).