one-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-shot.
Từ điển Anh Việt
one-shot
* danh từ
buỗi trình diễn một lần duy nhất
ảnh chụp gần một người