one-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-off.

Từ điển Anh Việt

  • one-off

    * tính từ

    được làm hoặc xảy ra chỉ một lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one-off

    a happening that occurs only once and is not repeated