oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oneself.

Từ điển Anh Việt

  • oneself

    /wʌn'self/

    * đại từ phản thân

    bản thân mình, tự mình, chính mình

    to speak of oneself: nói về bản thân mình

    to think to oneself: tự nghĩ

    to come to oneself

    tỉnh lại, hồi tỉnh

    tỉnh trí lại