one-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-horse.

Từ điển Anh Việt

  • one-horse

    /'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/

    horsed) /'wʌn'hɔ:st/

    * tính từ

    một ngựa, do một ngựa kéo

    (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one-horse

    Similar:

    jerkwater: small and remote and insignificant

    a jerkwater college

    passed a series of poky little one-horse towns

    Synonyms: pokey, poky