pokey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pokey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pokey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pokey.

Từ điển Anh Việt

  • pokey

    * danh từ

    (Mỹ, (từ lóng)) nhà tù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pokey

    Similar:

    jail: a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)

    Synonyms: jailhouse, gaol, clink, slammer, poky

    dilatory: wasting time

    Synonyms: laggard, poky

    jerkwater: small and remote and insignificant

    a jerkwater college

    passed a series of poky little one-horse towns

    Synonyms: one-horse, poky