jail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jail.
Từ điển Anh Việt
jail
/dʤeil/
* danh từ & ngoại động từ
(như) goal
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jail
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà tù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jail
a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)
Synonyms: jailhouse, gaol, clink, slammer, poky, pokey
Similar:
imprison: lock up or confine, in or as in a jail
The suspects were imprisoned without trial
the murderer was incarcerated for the rest of his life
Synonyms: incarcerate, lag, immure, put behind bars, jug, gaol, put away, remand