incarcerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incarcerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incarcerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incarcerate.
Từ điển Anh Việt
incarcerate
/in'kɑ:səreit/
* ngoại động từ
bỏ tù, tống giam
(nghĩa bóng) giam hãm, o bế