remand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
remand
/ri'mɑ:nd/
* danh từ
sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
detention under remand: sự giam tạm
remand home: nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên
* ngoại động từ
gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remand
* kinh tế
gởi trả về (trại giam) để xử lại (một vụ án)
gởi trả về (trại giam) xử lại (một vụ án)
lệnh hoãn xử
sự gởi trả (bị can) về trại giam
sự hồi tống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remand
the act of sending an accused person back into custody to await trial (or the continuation of the trial)
Similar:
remit: refer (a matter or legal case) to another committee or authority or court for decision
Synonyms: send back
imprison: lock up or confine, in or as in a jail
The suspects were imprisoned without trial
the murderer was incarcerated for the rest of his life
Synonyms: incarcerate, lag, immure, put behind bars, jail, jug, gaol, put away