remit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remit.

Từ điển Anh Việt

  • remit

    /ri'mit/

    * ngoại động từ

    tha, xá (tội)

    miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)

    gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...

    hoân lại, đình lại

    trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử

    làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...

    to remit one's anger: nguôi giận

    to remit one's efforts: giảm cố gắng

    trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ

    * nội động từ

    thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...

    the fever begins to remit: cơn sốt bắt đầu thuyên giảm

    enthusiasm begins to remit: nhiệt tình bắt đầu giảm đi

    * danh từ

    vấn đề chuyển (cho ai) để xét

  • remit

    chuyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remit

    * kinh tế

    chuyển (một số tiền) qua bưu điện

    chuyển trả tiền

    giảm miễn (một món nợ...)

    gởi

    miễn

    xá miễn

    * kỹ thuật

    chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remit

    the topic that a person, committee, or piece of research is expected to deal with or has authority to deal with

    they set up a group with a remit to suggest ways for strengthening family life

    send (money) in payment

    remit $25

    release from (claims, debts, or taxes)

    The taxes were remitted

    refer (a matter or legal case) to another committee or authority or court for decision

    Synonyms: remand, send back

    forgive

    God will remit their sins

    diminish or abate

    The pain finally remitted

    Similar:

    remission: (law) the act of remitting (especially the referral of a law case to another court)

    Synonyms: remitment

    postpone: hold back to a later time

    let's postpone the exam

    Synonyms: prorogue, hold over, put over, table, shelve, set back, defer, put off

    slacken: make slack as by lessening tension or firmness