remittance man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remittance man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittance man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittance man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remittance man

    an exile living on money sent from home

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).