remittance man (remittance-man) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remittance man (remittance-man) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittance man (remittance-man) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittance man (remittance-man).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remittance man (remittance-man)
* kinh tế
người di trú