remittance to family overseas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remittance to family overseas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittance to family overseas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittance to family overseas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remittance to family overseas
* kinh tế
gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài