remittance-man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remittance-man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittance-man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittance-man.
Từ điển Anh Việt
remittance-man
/ri'mitənsmæn/
* danh từ
kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
người được trả tiền để ở nước ngoài