remittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittance.
Từ điển Anh Việt
remittance
/ri'mitəns/
* danh từ
sự gửi tiền, sự gửi hàng
món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
remittance
(thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remittance
* kinh tế
chuyển tiền
chuyển tiền (qua bưu điện)
gởi trả (qua bưu điện)
số tiền chuyển (qua bưu điện)
số tiền được chuyển
số tiền gởi
sự chuyển tiền
sự gởi tiền
sự thanh toán
* kỹ thuật
toán & tin:
chuyển khoản
tiền chuyển đi
điện tử & viễn thông:
phương thức chuyển tiền