remittal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remittal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittal.

Từ điển Anh Việt

  • remittal

    /ri'mitl/

    * danh từ

    sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)

    sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x

Từ điển Anh Anh - Wordnet