remitment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remitment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remitment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remitment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remitment

    Similar:

    remittance: a payment of money sent to a person in another place

    Synonyms: remittal, remission

    remission: (law) the act of remitting (especially the referral of a law case to another court)

    Synonyms: remit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).