remission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remission.

Từ điển Anh Việt

  • remission

    /ri'miʃn/

    * danh từ

    sự tha thứ, sự miễn giảm

    the remission of a tax: sự miễn thuế

    sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remission

    * kinh tế

    chuyển tiền

    sự gởi chuyển tiền

    sự gởi tiền

    sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)

    sự miễn

    xóa bỏ (nợ, thuế...)

    * kỹ thuật

    y học:

    thuyên giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remission

    an abatement in intensity or degree (as in the manifestations of a disease)

    his cancer is in remission

    Synonyms: remittal, subsidence

    (law) the act of remitting (especially the referral of a law case to another court)

    Synonyms: remitment, remit

    Similar:

    remittance: a payment of money sent to a person in another place

    Synonyms: remittal, remitment

    absolution: the act of absolving or remitting; formal redemption as pronounced by a priest in the sacrament of penance

    Synonyms: remittal, remission of sin