remission of sin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remission of sin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remission of sin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remission of sin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remission of sin

    Similar:

    absolution: the act of absolving or remitting; formal redemption as pronounced by a priest in the sacrament of penance

    Synonyms: remission, remittal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).