absolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolution.
Từ điển Anh Việt
absolution
/,æbsə'lu:ʃn/
* danh từ
(pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
(tôn giáo) sự xá tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absolution
the condition of being formally forgiven by a priest in the sacrament of penance
the act of absolving or remitting; formal redemption as pronounced by a priest in the sacrament of penance
Synonyms: remission, remittal, remission of sin