subsidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidence.
Từ điển Anh Việt
subsidence
/səb'saidəns/
* danh từ
sự rút xuống (nước lụt...)
sự lún xuống
sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)