subsidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidence.

Từ điển Anh Việt

  • subsidence

    /səb'saidəns/

    * danh từ

    sự rút xuống (nước lụt...)

    sự lún xuống

    sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi

    (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subsidence

    Similar:

    remission: an abatement in intensity or degree (as in the manifestations of a disease)

    his cancer is in remission

    Synonyms: remittal

    settling: a gradual sinking to a lower level

    Synonyms: subsiding

    cave in: the sudden collapse of something into a hollow beneath it