subsiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsiding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subsiding

    Similar:

    settling: a gradual sinking to a lower level

    Synonyms: subsidence

    subside: wear off or die down

    The pain subsided

    Synonyms: lessen

    subside: sink to a lower level or form a depression

    the valleys subside

    subside: sink down or precipitate

    the mud subsides when the waters become calm

    Synonyms: settle

    sink: descend into or as if into some soft substance or place

    He sank into bed

    She subsided into the chair

    Synonyms: subside

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).