subside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subside.
Từ điển Anh Việt
subside
/səb'said/
* nội động từ
rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
lún xuống (nền nhà)
ngớt, giảm, bớt, lắng đi
storm subsides: cơn bão ngớt
tumult subsides: sự ồn ào lắng dần
chìm xuống (tàu)
lắng xuống, đóng cặn
(đùa cợt) ngồi, nằm
to subside into an armchair: ngồi sụp xuống ghế bành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subside
wear off or die down
The pain subsided
Synonyms: lessen
sink to a lower level or form a depression
the valleys subside
sink down or precipitate
the mud subsides when the waters become calm
Synonyms: settle
Similar:
sink: descend into or as if into some soft substance or place
He sank into bed
She subsided into the chair