lessen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lessen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lessen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lessen.
Từ điển Anh Việt
lessen
/'lesn/
* ngoại động từ
làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
to lessen the strain: giảm sự căng thẳng
* nội động từ
nhỏ đi, bé đi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lessen
* kỹ thuật
co hẹp
giảm bớt
rút ngắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lessen
Similar:
decrease: decrease in size, extent, or range
The amount of homework decreased towards the end of the semester
The cabin pressure fell dramatically
her weight fell to under a hundred pounds
his voice fell to a whisper
Antonyms: increase
decrease: make smaller
He decreased his staff
Synonyms: minify
Antonyms: increase
subside: wear off or die down
The pain subsided