lessened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lessened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lessened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lessened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lessened

    decreased in severity; made less harsh

    Similar:

    decrease: decrease in size, extent, or range

    The amount of homework decreased towards the end of the semester

    The cabin pressure fell dramatically

    her weight fell to under a hundred pounds

    his voice fell to a whisper

    Synonyms: diminish, lessen, fall

    Antonyms: increase

    decrease: make smaller

    He decreased his staff

    Synonyms: lessen, minify

    Antonyms: increase

    subside: wear off or die down

    The pain subsided

    Synonyms: lessen

    diminished: impaired by diminution

    Synonyms: vitiated, weakened

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).