settle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle.

Từ điển Anh Việt

  • settle

    /'setl/

    * danh từ

    ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)

    * động từ

    giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải

    to settle a dispute: dàn xếp một mối bất hoà

    to settle a doubts: giải quyết những mối nghi ngờ

    to settle one's affairs: giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)

    ngồi đậu

    to settle oneself in an armchair: ngồi vào ghế bành

    bird settles on trees: chim đậu trên cành cây

    to settle down to dinner: ngồi vào bàn ăn

    to settle down to reading: sửa soạn đọc sách

    để, bố trí

    to settle a unit in a village: bố trí đơn vị ở một làng

    to plant's root well down in ground: để rễ cây ăn sâu xuống đất

    làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư

    to marry and settle down: lấy vợ và ổn định cuộc sống

    to settle down to a married life: yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình

    lắng xuống, đi vào nền nếp

    things will soon settle into shape: mọi việc sẽ đâu vào đấy

    chiếm làm thuộc địa

    để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống

    the rain will settle the dust: mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống

    ship settles: tàu bắt đầu chìm

    kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ

    I shall settle up with you next month: tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh

    nguội dần, dịu dần

    anger settles down: cơn giận nguôi dần

    để lại cho, chuyển cho

    to settle one's property on somebody: để của cải cho ai

    (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)

    to settle someone's hash (business)

    trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai

    cannot settle to work

    cannot settle to anything

    không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì

    that settles the matter (question)

    thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settle

    * kinh tế

    định

    giải quyết (vấn đề...)

    kết thúc (một công việc)

    kết thúc (một công việc...)

    kết toán (một tài khoản...)

    sắp xếp (một công việc...)

    thanh toán (một hóa đơn...)

    trả dứt (một khoản nợ...)

    xác định (một ngày, một nơi chốn...)

    * kỹ thuật

    bố trí

    đông cứng

    làm kết tủa

    làm lắng

    lắng

    lắng chìm

    lắng đọng

    lắng xuống (của chất lỏng)

    lún

    sắp đặt

    cơ khí & công trình:

    đặt xiên

    hóa học & vật liệu:

    làm lắng đọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • settle

    a long wooden bench with a back

    Synonyms: settee

    settle into a position, usually on a surface or ground

    dust settled on the roofs

    Synonyms: settle down

    settle conclusively; come to terms

    We finally settled the argument

    Synonyms: square off, square up, determine

    take up residence and become established

    The immigrants settled in the Midwest

    Synonyms: locate

    become settled or established and stable in one's residence or life style

    He finally settled down

    Synonyms: root, take root, steady down, settle down

    become resolved, fixed, established, or quiet

    The roar settled to a thunder

    The wind settled in the West

    it is settling to rain

    A cough settled in her chest

    Her mood settled into lethargy

    establish or develop as a residence

    He settled the farm 200 years ago

    This land was settled by Germans

    come to rest

    arrange or fix in the desired order

    She settled the teacart

    accept despite lack of complete satisfaction

    We settled for a lower price

    end a legal dispute by arriving at a settlement

    The two parties finally settled

    dispose of; make a financial settlement

    become clear by the sinking of particles

    the liquid gradually settled

    cause to become clear by forming a sediment (of liquids)

    get one's revenge for a wrong or an injury

    I finally settled with my old enemy

    Synonyms: get back

    form a community

    The Swedes settled in Minnesota

    Similar:

    decide: bring to an end; settle conclusively

    The case was decided

    The judge decided the case in favor of the plaintiff

    The father adjudicated when the sons were quarreling over their inheritance

    Synonyms: resolve, adjudicate

    reconcile: come to terms

    After some discussion we finally made up

    Synonyms: patch up, make up, conciliate

    sink: go under, "The raft sank and its occupants drowned"

    Synonyms: go down, go under

    Antonyms: float

    subside: sink down or precipitate

    the mud subsides when the waters become calm

    ensconce: fix firmly

    He ensconced himself in the chair

    finalize: make final; put the last touches on; put into final form

    let's finalize the proposal

    Synonyms: finalise, nail down

    fall: come as if by falling

    Night fell

    Silence fell

    Synonyms: descend