settle blow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settle blow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle blow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle blow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settle blow

    * kỹ thuật

    sự thổi cho đông cứng

    sự thổi lần cuối