settle an account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
settle an account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle an account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle an account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
settle an account
* kinh tế
quyết toán một tài khoản, một khoản nợ
Từ liên quan
- settle
- settled
- settler
- settle on
- settlement
- settle blow
- settle down
- settle mark
- settle ring
- settled land
- settle a bill
- settle a debt
- settle a claim
- settle payment
- settled estate
- settled sewage
- settled volume
- settlement day
- settled account
- settled weather
- settlement area
- settlement cone
- settlement date
- settlement gage
- settlement rate
- settlement risk
- settlement road
- settlement tank
- settle a bargain
- settle a dispute
- settlement crack
- settlement gauge
- settlement house
- settlement joint
- settlement money
- settlement month
- settlement price
- settlement terms
- settle an account
- settlement design
- settlement market
- settlement of dam
- settlement option
- settlement period
- settled production
- settlement account
- settlement bargain
- settlement of book
- settlement of pile
- settlement options