settle a dispute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settle a dispute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle a dispute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle a dispute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settle a dispute

    * kinh tế

    hòa giải cuộc tranh chấp