settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
settlement
/'setlmənt/
* danh từ
sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
sự thanh toán
sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
(pháp lý) sự chuyển gia tài
sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
settlement
* kinh tế
giấy ký thác
giấy ký túc
kết toán
ngày thanh toán
sự quyết định (ngay ...)
sự quyết định (ngày..)
sự quyết toán
sự thanh toán
thỏa thuận
thỏa ước
việc giải quyết xong
việc thanh toán xong
* kỹ thuật
biến dạng
chất kết tủa
chất lắng
độ lún
khu dân cư
khu nhà ở
lún
quyết toán
sự đóng rắn
sự hạ thấp
sự lắng
sự lắng đọng
xây dựng:
chất cặn
sự chồn hõm lún
sự lắng xuống (bê tông tươi)
toán & tin:
điểm dân cư
độ lắng
điện tử & viễn thông:
sự sa lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
settlement
a conclusive resolution of a matter and disposition of it
something settled or resolved; the outcome of decision making
they finally reached a settlement with the union
they never did achieve a final resolution of their differences
he needed to grieve before he could achieve a sense of closure
Synonyms: resolution, closure
an area where a group of families live together
Similar:
colony: a body of people who settle far from home but maintain ties with their homeland; inhabitants remain nationals of their home state but are not literally under the home state's system of government
the American colony in Paris
village: a community of people smaller than a town
Synonyms: small town
colonization: the act of colonizing; the establishment of colonies
the British colonization of America
Synonyms: colonisation
liquidation: termination of a business operation by using its assets to discharge its liabilities
- settlement
- settlement day
- settlement area
- settlement cone
- settlement date
- settlement gage
- settlement rate
- settlement risk
- settlement road
- settlement tank
- settlement crack
- settlement gauge
- settlement house
- settlement joint
- settlement money
- settlement month
- settlement price
- settlement terms
- settlement design
- settlement market
- settlement of dam
- settlement option
- settlement period
- settlement account
- settlement bargain
- settlement of book
- settlement of pile
- settlement options
- settlement process
- settlement warrant
- settlement analysis
- settlement discount
- settlement forecast
- settlement of claim
- settlement planning
- settlement stresses
- settlement of a bill
- settlement of a debt
- settlement of ground
- settlement of slopes
- settlement shrinkage
- settlement monitoring
- settlement of account
- settlement of balance
- settlement of subsidy
- settlement of support
- settlement on account
- settlement phenomenon
- settlement information
- settlement observation