colonisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colonisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonisation.
Từ điển Anh Việt
colonisation
* danh từ
sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colonisation
Similar:
colonization: the act of colonizing; the establishment of colonies
the British colonization of America
Synonyms: settlement