closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure.

Từ điển Anh Việt

  • closure

    /'klouʤə/

    * danh từ

    sự bế mạc (phiên họp)

    sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

    sự đóng kín

    * ngoại động từ

    kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

  • closure

    cái bao đóng

    integral c. bao đóng nguyên

    ordered c. bao đóng được sắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure

    * kỹ thuật

    cái bao đóng

    cửa đập

    cửa van

    đóng kín

    khép kín

    mạch điện (sự)

    sai số khép

    sự đập

    sự đóng

    sự đóng kín

    sự kết thúc

    sự sai lệch

    tấm chắn

    vách

    xây dựng:

    đóng, bao kín

    hợp long

    tường nhăn

    điện tử & viễn thông:

    sự bế mạc

    cơ khí & công trình:

    tấm quây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closure

    a rule for limiting or ending debate in a deliberative body

    Synonyms: cloture, gag rule, gag law

    a Gestalt principle of organization holding that there is an innate tendency to perceive incomplete objects as complete and to close or fill gaps and to perceive asymmetric stimuli as symmetric

    Synonyms: law of closure

    termination of operations

    they regretted the closure of the day care center

    Synonyms: closedown, closing, shutdown

    terminate debate by calling for a vote

    debate was closured

    cloture the discussion

    Synonyms: cloture

    Similar:

    closing: approaching a particular destination; a coming closer; a narrowing of a gap

    the ship's rapid rate of closing gave them little time to avoid a collision

    settlement: something settled or resolved; the outcome of decision making

    they finally reached a settlement with the union

    they never did achieve a final resolution of their differences

    he needed to grieve before he could achieve a sense of closure

    Synonyms: resolution

    blockage: an obstruction in a pipe or tube

    we had to call a plumber to clear out the blockage in the drainpipe

    Synonyms: block, occlusion, stop, stoppage

    blockage: the act of blocking

    Synonyms: occlusion