closure for bottles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure for bottles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure for bottles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure for bottles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure for bottles

    * kỹ thuật

    sự nắp kín chai