closure of the current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closure of the current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure of the current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure of the current.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closure of the current
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khép dòng
Từ liên quan
- closure
- closure dam
- closure flow
- closure gate
- closure line
- closure plan
- closure plug
- closure time
- closure flood
- closure valve
- closure domain
- closure algebra
- closure segment
- closure function
- closure operator
- closure execution
- closure embankment
- closure for bottles
- closure by compartment
- closure of the current
- closure production line
- closure, discrepancy, closing error