closure of the current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure of the current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure of the current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure of the current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure of the current

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khép dòng