closure, discrepancy, closing error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closure, discrepancy, closing error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure, discrepancy, closing error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure, discrepancy, closing error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closure, discrepancy, closing error
* kỹ thuật
sai số khép