closure dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closure dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure dam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closure dam
* kỹ thuật
đê ngăn dòng
cơ khí & công trình:
đập lấp dòng
đê hẹp lòng
xây dựng:
đe quai ngang
Từ liên quan
- closure
- closure dam
- closure flow
- closure gate
- closure line
- closure plan
- closure plug
- closure time
- closure flood
- closure valve
- closure domain
- closure algebra
- closure segment
- closure function
- closure operator
- closure execution
- closure embankment
- closure for bottles
- closure by compartment
- closure of the current
- closure production line
- closure, discrepancy, closing error