closure operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán tử đóng

    điện tử & viễn thông:

    toàn tử đóng