closure plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure plan

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    kế hoạch lấp dòng