closure algebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure algebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure algebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure algebra.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure algebra

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đại số đóng