closure line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường đóng kín

    tuyến đóng kín