closure by compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closure by compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure by compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure by compartment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closure by compartment
closure imposed on the debate of specific sections of a bill
Synonyms: guillotine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- closure
- closure dam
- closure flow
- closure gate
- closure line
- closure plan
- closure plug
- closure time
- closure flood
- closure valve
- closure domain
- closure algebra
- closure segment
- closure function
- closure operator
- closure execution
- closure embankment
- closure for bottles
- closure by compartment
- closure of the current
- closure production line
- closure, discrepancy, closing error